Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驼背


[tuóbèi]
1. lưng còng; lưng gù。人的脊柱向后拱起,多由年老脊椎变形、坐立姿势不正或佝偻病等疾病引起。
2. người gù; người còng lưng。驼子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.