Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (駝)
[tuoì]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÀ
1. lạc đà; con lạc đà。指骆驼。
驼峰
bướu lạc đà
驼绒
nhung lạc đà; lông lạc đà
2. còng; gù (lưng)。(背)弯曲。
老爷爷的背部驼了。
lưng của ông còng rồi.
Từ ghép:
驼背 ; 驼峰 ; 驼铃 ; 驼鹿 ; 驼绒 ; 驼色 ; 驼子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.