|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驼
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (駝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tuoì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lạc đà; con lạc đà。指骆驼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驼峰 | | bướu lạc đà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驼绒 | | nhung lạc đà; lông lạc đà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. còng; gù (lưng)。(背)弯曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老爷爷的背部驼了。 | | lưng của ông còng rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 驼背 ; 驼峰 ; 驼铃 ; 驼鹿 ; 驼绒 ; 驼色 ; 驼子 |
|
|
|
|