|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驼
| Từ phồn thể: (駝) | | [tuoì] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐÀ | | | 1. lạc đà; con lạc đà。指骆驼。 | | | 驼峰 | | bướu lạc đà | | | 驼绒 | | nhung lạc đà; lông lạc đà | | | 2. còng; gù (lưng)。(背)弯曲。 | | | 老爷爷的背部驼了。 | | lưng của ông còng rồi. | | Từ ghép: | | | 驼背 ; 驼峰 ; 驼铃 ; 驼鹿 ; 驼绒 ; 驼色 ; 驼子 |
|
|
|
|