Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驻军


[zhùjūn]
1. đóng quân; trú quân。军队在某地驻扎。
驻军云南
đóng quân ở Vân Nam
2. quân đội đóng quân; quân đội đóng giữ。(在某地)驻扎的军队。
云南驻军
quân đội đóng quân ở Vân Nam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.