|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (駐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÚ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dừng lại; lưu lại。停留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驻足 | | dừng chân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đóng quân; đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác)。(部队或工作人员)住在执行职务的地方;(机关)设在某地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驻京办事处 | | trụ sở văn phòng đại diện đóng tại Bắc Kinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 部队驻在村东的一个大院里。 | | bộ đội đóng quân trong một sân lớn ở thôn Đông. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 驻跸 ; 驻地 ; 驻防 ; 驻剿 ; 驻节 ; 驻军 ; 驻守 ; 驻屯 ; 驻云 ; 驻扎 ; 驻足 |
|
|
|
|