Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (駐)
[zhù]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: TRÚ
1. dừng lại; lưu lại。停留。
驻足
dừng chân
2. đóng quân; đóng trụ sở (bộ đội hoặc nhân viên công tác)。(部队或工作人员)住在执行职务的地方;(机关)设在某地。
驻京办事处
trụ sở văn phòng đại diện đóng tại Bắc Kinh.
部队驻在村东的一个大院里。
bộ đội đóng quân trong một sân lớn ở thôn Đông.
Từ ghép:
驻跸 ; 驻地 ; 驻防 ; 驻剿 ; 驻节 ; 驻军 ; 驻守 ; 驻屯 ; 驻云 ; 驻扎 ; 驻足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.