|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驶
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (駛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SỨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chạy nhanh (xe, ngựa...)。(车、马等)飞快地跑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 急驶而过。 | | chạy nhanh qua. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chạy (tàu, xe...)。开动(车船等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驾驶。 | | lái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行驶。 | | chạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轮船因故停驶。 | | thuyền vì sự cố phải ngừng chạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。 | | một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. |
|
|
|
|