|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驶
 | Từ phồn thể: (駛) |  | [shǐ] |  | Bộ: 馬 (马) - Mã |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: SỨ | | |  | 1. chạy nhanh (xe, ngựa...)。(车、马等)飞快地跑。 | | |  | 急驶而过。 | | | chạy nhanh qua. | | |  | 2. chạy (tàu, xe...)。开动(车船等)。 | | |  | 驾驶。 | | | lái. | | |  | 行驶。 | | | chạy. | | |  | 轮船因故停驶。 | | | thuyền vì sự cố phải ngừng chạy. | | |  | 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。 | | | một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. |
|
|
|
|