Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驴唇不对马嘴


[lǘchúnbùduìmǎzuǐ]
râu ông nọ cắm cằm bà kia; hỏi một đằng trả lời một nẻo; đầu Ngô mình Sở。比喻答非所问或事物两下不相合。 也说牛头不对马嘴。
这个比方打得不妥当, 有点驴唇不对马嘴。
so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.