|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驴唇不对马嘴
| [lǘchúnbùduìmǎzuǐ] | | | râu ông nọ cắm cằm bà kia; hỏi một đằng trả lời một nẻo; đầu Ngô mình Sở。比喻答非所问或事物两下不相合。 也说牛头不对马嘴。 | | | 这个比方打得不妥当, 有点驴唇不对马嘴。 | | so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia. |
|
|
|
|