Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驴唇不对马嘴


[lǘchúnbùduìmǎzuǐ]
râu ông nọ cắm cằm bà kia; hỏi một đằng trả lời một nẻo; đầu Ngô mình Sở。比喻答非所问或事物两下不相合。 也说牛头不对马嘴。
这个比方打得不妥当, 有点驴唇不对马嘴。
so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.