Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (驢)
[lǘ]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 14
Hán Việt: LƯ
con lừa; lừa。哺乳动物,比马小,耳朵长, 胸部稍窄, 毛多为灰褐色, 尾端有毛。多用做力畜。
Từ ghép:
驴唇不对马嘴 ; 驴打滚 ; 驴肝肺 ; 驴骡 ; 驴皮胶 ; 驴皮影 ; 驴子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.