Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驳倒


[bódǎo]
bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai。成功地否定了对方的意见。
一句话把他驳倒了
chỉ một câu là bác đổ được anh ta
真理是驳不倒的
chân lý không bao giờ có thể phủ nhận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.