Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驱逐舰


[qūzhújiàn]
khu trục hạm; tàu khu trục (hàng hải)。以火炮和反潜武器为主要装备的中型军舰。主要任务是担任护航、警戒和反潜。装备有导弹武器的驱逐舰叫导弹驱逐舰。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.