Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驱使


[qūshǐ]
1. ép buộc; thúc giục。强迫人按照自己的意志行动。
2. thúc đẩy。推动。
被好奇心所驱使。
bị tính hiếu kì thúc đẩy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.