Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (駈、驅)
[qū]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 14
Hán Việt: KHU
1. đuổi; ruổi (súc vật)。赶(牲口)。
驱马前进。
ruổi ngựa tiến lên.
2. chạy nhanh。快跑。
长驱直入。
xông thẳng vào.
并驾齐驱。
cùng nhau tiến lên; song song phát triển
3. đuổi; xua; lùa。赶走。
驱逐。
xua đuổi.
驱除。
loại trừ.
驱虫剂。
thuốc trừ sâu.
Từ ghép:
驱策 ; 驱车 ; 驱虫剂 ; 驱除 ; 驱迫 ; 驱遣 ; 驱使 ; 驱邪 ; 驱逐 ; 驱逐机 ; 驱逐舰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.