Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驰骋


[chíchěng]
rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa)。(骑马)奔驰。
驰骋文坛。
rong ruổi trên văn đàn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.