|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驰
| Từ phồn thể: (馳) | | [chí] | | Bộ: 馬 (马) - Mã | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TRÌ | | | 1. phi; chạy băng băng; chạy nhanh; lướt (xe, ngựa)。(车马等、使车马等)跑得很快。 | | | 驰 行。 | | chạy băng băng. | | | 驰 逐。 | | chạy đuổi. | | | 飞驰 而过。 | | lướt qua như bay. | | | 风驰 电掣。 | | nhanh như chớp. | | | 2. truyền đi; lan đi; loan truyền; truyền bá; phổ biến。传播。 | | | 驰 名。 | | lừng danh. | | 书 | | | 3. hướng về; mong mỏi; khao khát。 (tâm trí) (心神)向往。 | | | 神驰 。 | | tâm trí hướng về. | | | 驰 想。 | | nghĩ về. | | Từ ghép: | | | 驰骋 ; 驰名 ; 驰驱 ; 驰思 ; 驰思遐想 ; 驰突 ; 驰鹜 ; 驰誉 ; 驰援 ; 驰骤 ; 驰逐 |
|
|
|
|