Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驯服


[xúnfú]
1. phục tùng; thuần phục。顺从。
猫是很驯服的。
mèo rất thuần phục
2. thuần hoá; làm cho thuần phục。使顺从。
这匹野马终于被他驯服了。
con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.