|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驯服
| [xúnfú] | | 形 | | | 1. phục tùng; thuần phục。顺从。 | | | 猫是很驯服的。 | | mèo rất thuần phục | | 动 | | | 2. thuần hoá; làm cho thuần phục。使顺从。 | | | 这匹野马终于被他驯服了。 | | con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục. |
|
|
|
|