Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (馴)
[xún]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 13
Hán Việt: THUẦN
1. thuần phục; lương thiện; hiền lành。顺服的;善良。
驯良
hiền lương
这匹马很驯。
con ngựa này rất thuần
2. thuần hoá; làm cho thuần phục。使顺服。
善于驯虎。
giỏi thuần hoá hổ
Từ ghép:
驯服 ; 驯化 ; 驯良 ; 驯熟 ; 驯顺 ; 驯养



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.