|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
驯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (馴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 馬 (马) - Mã | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẦN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuần phục; lương thiện; hiền lành。顺服的;善良。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驯良 | | hiền lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这匹马很驯。 | | con ngựa này rất thuần | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thuần hoá; làm cho thuần phục。使顺服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 善于驯虎。 | | giỏi thuần hoá hổ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 驯服 ; 驯化 ; 驯良 ; 驯熟 ; 驯顺 ; 驯养 |
|
|
|
|