Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马蹄铁


[mǎtítiě]
1. sắt móng ngựa。钉在马、驴、骡子的蹄子底下的U字形的铁。
2. sắt hình chữ U (hình chữ U)。U字形的磁铁。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.