Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马虎


[mǎ·hu]
qua loa; đại khái; tàm tạm。草率;敷衍;疏忽大意。
这人太马虎。
người này hờ hững lắm.
做事要认真,马马虎虎可不行!
làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.