Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马拉松


[mǎlāsōng]
1. chạy Ma-ra-tông。拉马拉松赛跑。
2. kiểu Ma-ra-tông; dài dòng (ý mỉa mai)。比喻时间持续得很久的(多含贬义)。
马拉松演说(英marathon)。
diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.