|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马后炮
![](img/dict/02C013DD.png) | [mǎhòupào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mã hậu pháo (thuật ngữ cờ tướng); nói vuốt đuôi (ví với hành động không kịp thời, chẳng giúp ích được gì)。象棋术语, 借来比喻不及时的举动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情都做完了,你才说要帮忙, 这不是马后炮吗? | | việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à? |
|
|
|
|