Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马后炮


[mǎhòupào]
mã hậu pháo (thuật ngữ cờ tướng); nói vuốt đuôi (ví với hành động không kịp thời, chẳng giúp ích được gì)。象棋术语, 借来比喻不及时的举动。
事情都做完了,你才说要帮忙, 这不是马后炮吗?
việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.