Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马刀


[mǎdāo]
dao bầu; dao phạt; mã tấu (dùng cho kỵ binh)。一种供劈刺用的长刀, 刀身微弯, 长约一米, 是骑兵冲锋时的武器。也叫战刀。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.