Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马不停蹄


[mǎbùtíngtí]
Hán Việt: MÃ BẤT ĐÌNH ĐỀ
ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng (ví với không ngừng tiến bộ)。比喻一刻也不停留,一直前进。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.