Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
马上


[mǎshàng]
lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức。立刻。
快进去吧,电影马上就要开演了。
vào nhanh lên, phim chiếu liền bây giờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.