Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fù]
Bộ: 香 - Hương
Số nét: 18
Hán Việt: PHỨC
hương; mùi hương; mùi thơm; thơm。香;香气。
馥郁
thơm ngào ngạt
Từ ghép:
馥馥 ; 馥郁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.