Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
香精


[xiāngjīng]
tinh dầu; xăng thơm; ét-xăng thơm。用几种香料调和制成的混合香料。有模仿花香的花香型香精、模仿果实香味的果实型香精等多种。用于制造化妆品、食品、烟丝等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.