|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
香甜
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāngtián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thơm ngọt。又香又甜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种瓜味道很香甜。 | | giống dưa này vừa thơm vừa ngọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngủ say; ngủ ngon。形容睡得塌实,舒服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加了一天义务劳动,晚上睡得格外香甜。 | | tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon. |
|
|
|
|