Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
香甜


[xiāngtián]
1. thơm ngọt。又香又甜。
这种瓜味道很香甜。
giống dưa này vừa thơm vừa ngọt
2. ngủ say; ngủ ngon。形容睡得塌实,舒服。
参加了一天义务劳动,晚上睡得格外香甜。
tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.