Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
香火


[xiānghuǒ]
1. đèn nhang。(宗教徒或迷信的人)供佛敬神时燃点的香和灯火。
2. ông từ。旧时庙宇中照料香火的人;庙祝。
3. hương khói; hương hoa (thờ cúng cha mẹ, tổ tiên)。旧指子孙祭祀祖先的事情。
4. lửa hương。(香火儿)燃着的线香、棒香或盘香上的火。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.