Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首要


[shǒuyào]
1. hàng đầu; quan trọng nhất。摆在第一位的;最重要的。
首要任务。
nhiệm vụ hàng đầu.
2. đầu não; lãnh đạo cấp cao。首脑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.