Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首府


[shǒufǔ]
1. thủ phủ; tỉnh lị。旧时称省会所在的府为首府;现在多指自治区或自治州人民政府所在地。
2. thủ đô (của các nước thuộc địa)。附属国和殖民地的最高政府机关所在地。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.