Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首席


[shǒuxí]
1. ghế đầu。最高的席位。
坐首席。
ngồi ghế đầu
2. cấp cao nhất。职位最高的。
首席代表。
đại biểu cấp cao nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.