Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首尾


[shǒuwěi]
1. đầu đuôi; trước sau。起头的部分和末尾的部分。
2. từ đầu đến cuối。从开始到末了。
这次旅行,首尾经过了一个多月。
chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.