Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首创


[shǒuchuàng]
sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có)。最先创造;创始。
尊重群众的首创精神。
tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.