|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
馏
![](img/dict/02C013DD.png) | [liú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỰU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiết xuất; lọc; chế biến。馏分。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 馏分 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 饣(Thực) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp。把凉了的熟食蒸热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 馏馒头。 | | hấp bánh bao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把剩菜馏一馏再吃。 | | mang thức ăn nguội hấp lại rồi ăn. |
|
|
|
|