Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (饃)
[mó]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 20
Hán Việt: MÔ
bánh bao không nhân。馒头。
蒸馍。
hấp bánh bao.
白面馍。
bánh bột trắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.