Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (饞)
[chán]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 19
Hán Việt: SÀM
thèm ăn; tham ăn; thèm; ham。看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。
嘴馋。
miệng thèm ăn.
眼馋。
trông thấy mà thèm.
看见下棋他就馋得慌。
trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.