|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
馋
 | Từ phồn thể: (饞) |  | [chán] |  | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực |  | Số nét: 19 |  | Hán Việt: SÀM | | |  | thèm ăn; tham ăn; thèm; ham。看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。 | | |  | 嘴馋。 | | | miệng thèm ăn. | | |  | 眼馋。 | | | trông thấy mà thèm. | | |  | 看见下棋他就馋得慌。 | | | trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây. |
|
|
|
|