Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
露馅儿


[lòuxiànr]
lòi; lộ tẩy (cái dối trá)。比喻不愿意让人知道的事暴露出来。
这本来是捏造的,一对证,就露馅儿了。
đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.