Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hún]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 18
Hán Việt: HỒN
vằn thắn; hoành thánh。(馄饨)面食,用薄面片包馅儿,通常是煮熟后带汤吃。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.