Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[něi]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 17
Hán Việt: NỖI
1. đói。饥饿。
冻馁。
đói rét.
2. ngã lòng; yếu lòng。失掉勇气。
气馁。
ngã lòng.
自馁。
nản chí.
3. nát; rữa (nát)。(鱼)腐烂。
鱼馁肉败。
cá ươn thịt thối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.