Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饿


[è]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 17
Hán Việt: NGÃ
1. đói; đói bụng; đói khát。肚子空,想吃东西(跟'饱'相对)。
2. bỏ đói; để đói。使受饿。
牲口多拉几趟不要紧,可别饿着它。
gia súc kéo thêm vài chuyến nữa cũng không sao nhưng đừng bỏ đói chúng.
Từ ghép:
饿饭 ; 饿虎扑食 ; 饿殍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.