|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饿
![](img/dict/02C013DD.png) | [è] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGÃ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đói; đói bụng; đói khát。肚子空,想吃东西(跟'饱'相对)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ đói; để đói。使受饿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牲口多拉几趟不要紧,可别饿着它。 | | gia súc kéo thêm vài chuyến nữa cũng không sao nhưng đừng bỏ đói chúng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饿饭 ; 饿虎扑食 ; 饿殍 |
|
|
|
|