饼
 | [bǐng] |  | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: BÍNH |  | 名 | | |  | 1. bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn)。泛称烤熟或蒸熟的面食,形状大多扁而圆。 | | |  | 月饼。 | | | bánh Trung thu | | |  | 烧饼。 | | | bánh nướng | | |  | 2. bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh。(饼儿)形体像饼的东西。 | | |  | 铁饼。 | | | đĩa ném | | |  | 豆饼。 | | | bánh bã đậu; khô dầu; khô đậu |  | Từ ghép: | | |  | 饼铛 ; 饼饵 ; 饼肥 ; 饼干 ; 饼子 |
|
|