|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饼
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÍNH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn)。泛称烤熟或蒸熟的面食,形状大多扁而圆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 月饼。 | | bánh Trung thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烧饼。 | | bánh nướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh。(饼儿)形体像饼的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁饼。 | | đĩa ném | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豆饼。 | | bánh bã đậu; khô dầu; khô đậu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饼铛 ; 饼饵 ; 饼肥 ; 饼干 ; 饼子 |
|
|
|
|