Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiǎo]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: GIẢO
sủi cảo; bánh chẻo。(饺儿)饺子。
水饺儿。
sủi cảo.
烫面饺儿。
sủi cảo bột nóng.
Từ ghép:
饺子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.