Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiǎng]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: HƯỞNG
1. đãi tiệc; thết tiệc。用酒食等款待。
2. tiền lương。薪金(旧时多指军警等的薪金)。
月饷。
lương tháng
关饷。
lĩnh lương; lãnh lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.