Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鉺)
[ěr]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: NHĨ
1. bánh ngọt; bánh。糕饼。
果饵。
bánh hoa quả.
2. mồi câu。钓鱼时引鱼上钩的食物。
鱼饵。
mồi câu cá.
3. nhử; dụ; mua chuộc。用东西引诱。
饵以重利。
mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.