|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鉺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ěr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bánh ngọt; bánh。糕饼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 果饵。 | | bánh hoa quả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mồi câu。钓鱼时引鱼上钩的食物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼饵。 | | mồi câu cá. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhử; dụ; mua chuộc。用东西引诱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饵以重利。 | | mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon. |
|
|
|
|