Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sì]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 15
Hán Việt: TỰ
1. nuôi; chăn nuôi。饲养。
饲料。
thức ăn gia súc.
2. thức ăn gia súc。饲料。
打草储饲。
cắt cỏ làm thức ăn gia súc.
Từ ghép:
饲料 ; 饲养 ; 饲育



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.