Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱餐


[bǎocān]
1. ăn no nê。大吃,过度地吃。
2. ăn thoả thích; ăn đẫy; ăn đã đời。以一种显示出充分欣赏的样子消费掉食物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.