|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱满
 | [bǎomǎn] | | |  | 1. mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào。指充足、充实,侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。 | | |  | 颗粒饱满 | | | hạt mẩy (hột chắc) | | |  | 精神饱满 | | | tinh thần sung mãn | | |  | 2. đầy ắp; đầy (thường dùng trong văn nói)。丰满,多用于口语。 | | |  | 热情饱满 | | | đầy nhiệt tình |
|
|
|
|