Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱满


[bǎomǎn]
1. mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào。指充足、充实,侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。
颗粒饱满
hạt mẩy (hột chắc)
精神饱满
tinh thần sung mãn
2. đầy ắp; đầy (thường dùng trong văn nói)。丰满,多用于口语。
热情饱满
đầy nhiệt tình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.