Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱尝


[bǎocháng]
1. nếm cả; nếm hết。遍偿。
2. nếm đủ; nếm trải。倍尝,长期忍受或经历。
饱尝辛酸苦痛
nếm đủ cay chua khổ đau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.