Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饱和


[bǎohé]
1. bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn。在一定温度或压力下,溶液所含溶质的量达到最大限度,不能再溶解。
2. đạt đến cực điểm; làm bão hoà。(事物)发展到最高限度。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.