 | [bǎo] |
 | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực |
 | Số nét: 15 |
 | Hán Việt: BÃO |
| |  | 1. no。满足了食量(跟'饿'相对). |
| |  | 我饱 了,一点也吃不下了 |
| | tôi no rồi, không ăn thêm được chút nào nữa đâu |
| |  | 2. mẩy; chắc; chắc nịch。饱满。 |
| |  | 谷粒儿很饱 |
| | hạt thóc chắc nịch |
| |  | 3. đầy đủ; sung túc; phong phú; dồi dào。足足地;充分。 |
| |  | 4. thoả mãn; thoả thuê; đã; mãn。满足。 |
| |  | 一饱 眼福 |
| | nhìn mãn nhãn; nhìn thoả thuê; nhìn đã con mắt |
 | Từ ghép: |
| |  | 饱餐 ; 饱尝 ; 饱读 ; 饱嗝儿 ; 饱含 ; 饱和 ; 饱经沧桑 ; 饱经风霜 ; 饱经忧患 ; 饱览 ; 饱满 ; 饱食 ; 饱食终日,无所用心 ; 饱受 ; 饱学 ; 饱眼福 ; 饱以老拳 ; 饱雨 ; 饱绽 ; 饱胀 |