|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饰
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trang sức; tô điểm。装饰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 修饰。 | | sửa sang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉饰。 | | tô điểm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩饰。 | | che đậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文过饰非。 | | che đậy sai sót. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồ trang sức; vật trang sức。装饰品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 首饰。 | | đồ trang sức trên đầu; nữ trang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衣饰。 | | trang sức áo quần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窗饰。 | | đồ trang hoàng cửa sổ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đóng vai。扮演。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在《白毛女》里饰大春。 | | anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饰词 ; 饰物 |
|
|
|
|