|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (餞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỄN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành。饯行。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饯别。 | | mở tiệc tiễn đưa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngâm; ngâm nước (quả)。浸渍(果品)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蜜饯。 | | ngâm mật. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 饯别 ; 饯行 |
|
|
|
|