|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
饯
| Từ phồn thể: (餞) | | [jiàn] | | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TIỄN | | | 1. tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành。饯行。 | | | 饯别。 | | mở tiệc tiễn đưa | | | 2. ngâm; ngâm nước (quả)。浸渍(果品)。 | | | 蜜饯。 | | ngâm mật. | | Từ ghép: | | | 饯别 ; 饯行 |
|
|
|
|